
Giuse Tân Nguyễn,
O.F.M.
Cách đây không
lâu, trong lời chào mừng đám đông quy tụ trước quảng trường Thánh Phêrô, Đức
Tân Giáo hoàng Lêô XIV đã nói với mọi người: “Với anh chị em, tôi là Giám mục; cùng anh chị em, tôi là một Kitô hữu…”
Với tư cách là một tu sĩ Dòng Augustinô, Đức Thánh Cha đã mượn lại những lời bất
hủ trong bài giảng kỷ niệm ngày Đấng Tổ phụ - Thánh Augustinô - được tấn phong
Giám mục (năm 395): “Với anh chị em, tôi là Giám mục; cùng anh chị em, tôi là
một Kitô hữu. Điều trước làm tôi run sợ, điều sau mang lại niềm an ủi. Điều trước
là danh xưng của trách vụ, điều sau là danh xưng của ân sủng; điều trước liên hệ
đến hiểm nguy, điều sau liên hệ đến ơn cứu độ” (Bài giảng 340).
Thánh Augustinô cảm
thấy “run sợ” và nhận ra “hiểm nguy” trong sứ mạng mục tử Giám mục, bởi chính
ngài vừa hoàn thành tác phẩm Tự Thú –
cuốn sách chất chứa những ký ức về sa ngã, nhưng đồng thời cũng là chứng từ sống
động về ân sủng Thiên Chúa đã cưu mang, dìu dắt ngài trong suốt hành trình hơn
bốn thập niên qua. Đó là hành trình thiêng liêng của một tâm hồn: từ nhận thức
về tội lỗi của bản thân, qua những cuộc đấu tranh trí thức và nội tâm gay gắt,
đến sự hoán cải toàn diện, và cuối cùng là sự chiêm ngắm Thiên Chúa trong ánh
sáng vĩnh cửu. Chính sự chân thành, cởi mở và lòng tín thác trọn vẹn ấy đã khiến
tư tưởng và con người của Thánh Augustinô vẫn giữ nguyên sức sống mạnh mẽ cho đến
hôm nay. Lời nguyện bất hủ của ngài vẫn còn vang vọng và chạm đến sâu thẳm trái
tim của những ai đang thao thức tìm kiếm ý nghĩa cuộc đời: “Chúa đã dựng nên chúng con cho Ngài, và trái
tim chúng con mãi khắc khoải cho đến khi được nghỉ yên trong Ngài” (Tự Thú I).
Trong bài này, chúng ta hãy tìm hiểu chi tiết hơn về
những gì Augustinô đã nói về trải nghiệm tội lỗi, sa ngã cũng như ân sủng mà
ngài đã cảm nhận được từ bàn tay nhân hậu của Thiên Chúa.
NHÌN VÀO KÝ ỨC
Đối với đa số độc giả, có lẽ ấn tượng phổ quát nhất khi
đọc cuốn Tự thú của Augustinô là trải nghiệm tội lỗi và sa ngã trên hành
trình hoán cải. Đây là một nỗ lực tái thẩm định đời sống của một vị Giám mục ở
tuổi trung niên (43 tuổi) nhìn lại những năm tháng đầy biến động trong cuộc đời
mình, đồng thời tái cấu trúc một mô hình đời sống xã hội mà ngài đã bước đi
qua. Ngài suy tư về những khúc quanh then chốt trong quá khứ và dấn thân lại
cho định hướng tương lai. Kể từ thời gian cuối cùng Augustinô thực sự có thì giờ
nghỉ ngơi và viết lách tại Cassiciacum (Tự Thú IX), ngài đã trải
qua những thay đổi lớn trong nếp sống cũng như kinh nghiệm mất mát và chia ly với
những người thân yêu. Sau khi rời quê hương Tagaste – nơi ngài từng hy vọng thiết
lập một cộng đoàn chiêm niệm cùng các bạn từ Milan trở về – ngài đã phục vụ như
linh mục ở Hippo vài năm trước khi trở thành giám mục kế vị. Giờ đây Augustinô
gánh vác trách nhiệm nặng nề của một mục tử: ngồi cả ngày tại tòa án Giáo hội để
xét xử các vấn đề đạo đức và cá nhân của tín hữu, đồng thời vẫn tiếp tục viết,
đào sâu đời sống thiêng liêng và tranh đấu với những vấn đề giáo lý gai góc
cũng như chính trị liên quan đến bản chất của Giáo hội.[1]
Do đó, tư tưởng của Augustinô về sự dữ trong Tự thú
phản ánh một bước ngoặt quan trọng trong toàn bộ sự hiểu biết của ngài về vấn đề
này. Đây là nhịp cầu nối giữa hành trình cá nhân (dù không bao giờ đơn độc) với
bao cảm xúc hỗn độn và trải nghiệm rối bời một bên, và sự suy tư khẳng định
giáo điều của một người ở vị trí uy quyền để bảo vệ đời sống Giáo hội một bên
khác. Sự dữ được trình bày như những ngõ cụt làm cho hành trình quá khứ quanh
co gập ghềnh, và qua hồi tưởng, con người có thể học cách nhận diện hoặc nắm bắt
nó.
Qua tiến trình sáng tác Tự
Thú, Augustinô nhìn vào ký ức của mình như một “cung điện bao la” lưu
giữ vô vàn hình ảnh, tư tưởng, cảm xúc. Nơi đó, ngài gặp lại chính mình và kinh
ngạc trước mầu nhiệm của sự bất toàn và khả năng bao chứa toàn bộ tâm trí. Từ
đó, sự dữ không còn được xem như một vấn nạn triết học
trong cuộc tìm kiếm nguyên nhân tối hậu của hữu thể (De Libero Arbitrio
I-III), cũng không phải là dấu ấn cố định in hằn lên nhân loại kể từ sa ngã
nguyên tổ (như trong De Civitate Dei XIII và các tác phẩm chống
Pêlagiô). Giữa hai thái cực đó, vẫn còn nhiều không gian để thử nghiệm các mô
hình khác nhau để lý giải vấn đề sự dữ.
Qua Tự thú Augustinô đã dùng nhiều hình ảnh cụ
thể với mục đích tạo ra một trình thuật hấp dẫn và kịch tính về linh hồn Kitô hữu
đang tìm cho chính mình con đường dẫn tới đời sống nhân đức giữa một đế chế suy
đồi luân lý. Trong công trình kinh điển này, Augustinô cho thấy tài năng hùng
biện, sắp xếp những trải nghiệm đa chiều trong quá khứ trên trang giấy. Tội lỗi
vừa là hành trình trưởng thành của tự nhận thức nơi một chủ thể, vừa là hành
trình tái khám phá những giá trị hài hòa và vĩnh cửu trước những bất hòa của cuộc
sống. Điều vắng bóng trong Tự Thú là một cuộc thảo luận về sự hiện hữu của
sự dữ trong vũ trụ, chẳng hạn như sự tàn phá vật chất do thiên tai gây ra. Nếu
có nhắc tới thì chỉ là dưới dạng phản đề, như một điều cần từ chối trong giáo
thuyết của phái Manikê (Tự Thú V). Mục đích của Tự Thú là kiến tạo
hình tượng sự dữ sao cho Thiên Chúa được giải thoát khỏi trách nhiệm tối hậu về
sự có mặt của nó, đồng thời vẫn xứng đáng nhận được lời ca tụng và tạ ơn.
Ngay từ tuổi thơ, Augustinô
đã ý thức phần nào về tội lỗi, dù chính ngài không còn nhớ hết những chi tiết cụ
thể. Ngài quan sát thấy trẻ sơ sinh không hoàn toàn vô tội, nhưng chỉ bất lực
do thân xác yếu đuối. Ngài nhớ lại những gì ngài đã chứng kiến: “Trẻ sơ sinh vô hại không phải
vì tâm trí chúng trong sạch, mà chỉ vì thân xác chúng yếu đuối. Chính tôi đã thấy
và biết một đứa trẻ ghen tị: nó chưa biết nói, nhưng nó tái mặt và nhìn đầy cay
đắng khi một đứa trẻ khác cùng bú sữa” (Tự Thú I). Thời niên thiếu,
Augustinô thường bất lực trong việc diễn đạt mong muốn của mình và khó khiến
người khác hiểu được ý mình. Khi tập phát âm, ngài dần học cách sử dụng ngôn ngữ
để chia sẻ ước muốn với tha nhân. Từ đó, ngài bước vào “cơn bão tố của đời sống
nhân loại” (Tự Thú I) với vô vàn va chạm, thử thách và lầm lạc.
Augustinô cũng học về sự dữ khi Monica quyết định hoãn lại việc để ngài lãnh nhận
phép Rửa, vì bà lo lắng về những đợt sóng cám dỗ đang chờ đợi ngài phía trước
cuộc đời.
Dần dần, Augustinô nhận ra đắm
chìm trong tội lỗi tức là đang chống lại Thiên Chúa. Ngài viết: “Ôi thối nát
biết bao! Quái gở biết bao của đời sống và vực thẳm chết chóc! Có thể nào con
yêu điều bị cấm đoán chỉ vì nó bị cấm đoán? (Tự Thú II). Ngài vẫn ý
thức rằng lòng thương xót của Thiên Chúa đang kéo ngài ra khỏi những con đường
lầm lạc. Ngài tạ ơn Chúa vì được ban trí thông minh và khả năng học tiếng
Latinh, nhưng hối tiếc vì đã phung phí nó trong những trò dại dột. Ngài thú nhận
đã bị cuốn hút bởi những hư ảo, xa lìa Thiên Chúa.
Phải mất mười năm giữa cuộc
hoán cải (387) tại khu vườn và đến khi Augustinô bắt đầu viết cuốn Tự Thú
(397). Trong thập niên đó, niềm hy vọng theo đuổi triết lý Tân-Platô của ngài
đã bào mòn. Vấn đề nối tiếp vấn đề, và từ đó nảy sinh một cái nhìn mới về con
người, một sự tái lượng giá khả năng, một khám phá sâu sắc về nguồn động lực thật
sự. Trong bức tranh ký ức đó, chủ đề tội lỗi, sa ngã, hoán cải và ân sủng là những
“làn chỉ đỏ” liên tục là điểm nhấn thu hút con mắt của người đọc.
Trước đây, trong khi phê
bình thuyết tất định Manikê, Augustinô đã bảo vệ tự do ý chí. Con người không
thể chịu trách nhiệm nếu ý chí không tự do hoặc bị một “quyền lực Bóng Tối”
định đoạt (De Libero Arbitrio). Nhưng lập luận này có thể rơi vào hệ quả
nguy hiểm ý chí hoàn toàn tự quyết của chủ thuyết Pêlagiô. Điều này khiến
Augustinô giải thích sự tồn tại dai dẳng của sự dữ trong ý chí như bị sức mạnh
cưỡng bách của thói quen, bắt nguồn từ ký ức. Khoái lạc của hành động quá khứ
in sâu vào ký ức, khiến nó lặp lại. Quá trình này đến từ “sự yếu đuối bí ẩn,”
khiến khoái lạc của mọi tội lỗi quá khứ được khuếch đại qua ký ức và lặp lại,
hình thành thói quen khó cưỡng bách.
Augustinô tìm thấy một hệ biểu
tượng mới cho sự dữ: một thanh chắn đen tối hay sức mạnh bí ẩn tạo ra “ngôi mộ”
trong ký ức. Những kinh nghiệm thoáng qua về thú vui và tận hưởng quá khứ giờ
đây trở thành gánh nặng thói quen mà ý chí phải đối diện. Khoảng năm 395,
Simplicianus, người bạn cũ ở Milan bàn về cuộc đấu tranh luân lý nội tâm và khả
năng tự chủ. Augustinô đưa ra một luận điểm rằng linh hồn được rèn luyện tốt sẽ
vui mừng khi khám phá chân lý mới. Lúc đó, Augustinô còn đang đắm mình trong
tình bạn, thiên nhiên và giới trí thức, đầy tự tin vào khả năng tự quyết.
Qua những năm tháng trải
nghiệm sa ngã, những luận đề về sức mạnh của ý chí, hoán cải và ân sủng trước
đây thì không còn chắc chắn nữa. Augustinô đã chọn một Thiên Chúa “ẩn khuất
khỏi chúng ta”, phúc lạc không còn hiển nhiên như trước. Khi nhìn về quá khứ,
Augustinô khao khát sự hoàn hảo đã mất, cảm nhận nỗi mất mát ấy sâu sắc, khắc
khoải về nó, ý thức rằng mình đã mắc kẹt trong một hiện hữu từ chối sự viên mãn
mà ngài tìm kiếm. Ngài không còn hoàn toàn tin tưởng về khả năng con người tự
mình vượt qua các giới hạn của mình theo như triết lý Tân-Platô. Giờ đây, Thiên
Chúa đang hướng tâm linh ngài tới một điều khác: khả năng tin vào ân sủng, hy vọng
và tình yêu. Tự Thú cho thấy khát vọng sâu xa của sự tái sinh nơi một
linh hồn Kitô hữu luôn khắc khoải tìm kiếm sự bình an vĩnh cửu.
CÁC HIỆN TƯỢNG TỘI LỖI TRONG CUỘC SỐNG
Augustinô mô tả trải nghiệm
tội lỗi và sa ngã trong cuộc sống qua ba hiện tượng chính yếu: dục vọng ở tuổi
mới lớn, sự kiêu ngạo hay quá tự tin vào tài năng của mình, và sự yếu đuối của
ý chí trước những thói quen xấu.
Tội lỗi bùng phát từ dục vọng ở tuổi mới lớn.
Augustinô dùng những ngôn ngữ
rất sống động để diễn tả các trải nghiệm tội lỗi ở giai đoạn thanh niên. Khi bước
vào tuổi thanh xuân, ngài cảm thấy mình bị bao phủ bởi “làn hơi mù mịt của
xác thịt và sự sôi sục của dục vọng” (Tự Thú II). Đầu óc ngài
như bị “bốc cháy trong tội dâm ô” (Tự Thú II). Ở tuổi mười sáu, “bụi
rậm dục vọng” mọc um tùm trong tâm hồn ngài, không ai nhổ bỏ. Trong lúc đó
Thiên Chúa vẫn im lặng, và không ai kiềm chế sự hỗn loạn nơi ngài. Người cha
vui mừng và thích thú trước những trò nghịch ngợm và ham muốn xác thịt của con
trai mới lớn. Trong lúc đó người mẹ lại run sợ, khi cảm nhận trước những hiểm
nguy đang chờ con mình. Monica đã khuyên ngài đừng lấy vợ sớm, nhưng chính điều
đó khiến ngài “thiếu một phương tiện kiểm soát dục vọng của tuổi trẻ” (Tự
Thú II).
Augustinô hồi tưởng lại sức
quyến rũ của Carthage khi theo đuổi việc học: “Tôi bước chân vào Carthage,
nơi đầy những tiếng ồn ào của những cuộc tình nhơ nhớp” (Tự Thú III).
Cha đã mất, mẹ thì ở xa, Augustinô dấn thân vào các thú vui trần thế. Dù mẹ
ngài từng cảnh báo, ngài phớt lờ và theo đuổi đam mê của tuổi trẻ. Ngài cảm thấy
ngọt ngào biết bao khi được yêu và yêu lại, và còn ngọt ngào hơn khi hưởng thụ
thân xác người yêu. Ngài thú nhận rằng dục vọng đã làm vẩn đục nguồn tình bạn,
che mờ ánh sáng của nó bằng “địa ngục tối tăm của lạc thú” (Tự Thú III).
Augustinô nhận ra rằng lòng trắc ẩn có khi ta cho phép mình yêu lấy sự đau
khổ. Ngài viết: “Con cũng bị cuốn đi bởi những vở kịch trên sân khấu, nơi
con tìm thấy biết bao hình ảnh khổ đau của mình và chất thêm củi lửa cho dục vọng…
Nhưng khi đau khổ trong đời thực thì lại gọi đó là “lòng trắc ẩn. Song làm sao
có thể có lòng trắc ẩn thật đối với những hư cấu trên sân khấu?” (Tự Thú
II).
Augustinô
đã kết nối sự truyền thừa tội tổ tông với dục vọng xác thịt (concupiscentia).
Khác với Phaolô – người không hề nhắc đến điều này – Augustinô coi tính dục là
trung tâm của bản tính con người. Với Augustinô, dấu vết rõ nhất của tội tổ
tông chính là sự hỗn loạn của ham muốn tính dục, vốn vượt ngoài sự kiểm soát của
ý chí – đặc biệt ở lúc khởi phát, cao trào, và cả trong giấc mơ. Không phải bản
thân tính dục là xấu, nhưng chính sự mất kiểm soát mới là hình phạt của tội lỗi.
Vì thế, ngay cả trẻ sơ sinh cũng không vô tội, mà đã là “con cái của cơn thịnh
nộ” thì cần được giải thoát nhờ Bí tích Rửa tội nếu không sẽ hư mất đời đời. Ở giai đoạn này, ngài chưa
nghĩ rằng sự dữ là sự thiếu vắng thiện hảo nhưng đã nhận ra mỗi giác quan đều
mang cám dỗ riêng, và đặc biệt nhấn mạnh đến “sự tò mò vô bổ” (curiositas).[2]
Do
đó, ngay cả người trẻ hay người đã lập gia đình cũng phải chiến đấu không ngừng
với dục vọng, giữ “tiết dục” (castitas) và chế ngự các tưởng tượng tính
dục.
Augustinô thú nhận dục vọng
còn được thể hiện qua cảm xúc khoái lạc nơi các hành vi phóng túng và nổi loạn.
Khi Augustinô được tự do khỏi sự quản thúc của cha mẹ, ngài bất chấp mọi kỷ luật,
chuẩn mực đạo đức hay quy tắc xã hội. Vụ ăn cắp những trái lê cùng với đám bạn
hàng xóm không vì thiếu thốn, mà chỉ vì thích thú trong hành động trộm cắp và
trong chính tội lỗi. Khi hồi tưởng lại hành vi này, ngài viết: “Sự dữ thật
ghê tởm, và tôi đã yêu nó; tôi yêu sự hủy hoại bản thân; tôi yêu chính tội lỗi,
chứ không phải điều gì tội lỗi ấy đem lại” (Tự Thú II). Ngài
thấy ngay cả kẻ ác nhất vẫn có lý do cho hành động của mình, còn ngài thì phạm
tội chỉ vì muốn làm điều bị cấm. Ý thức được sự trớ trêu của sa ngã, Augustinô
kêu lên đau đớn: “Ôi, thối nát biết bao, vực thẳm chết chóc biết bao, khi con
yêu điều bị cấm đoán chỉ vì nó bị cấm đoán” (Tự Thú II). Thật
là trớ trêu khi niềm vui duy nhất của tuổi trẻ là được làm điều xấu và trống rỗng
hoàn toàn. Ngay cả trong trò chơi, ngài nhận ra lòng ham thích làm hại người
khác, không vì trả thù hay mưu cầu lợi ích, mà chỉ vì xấu hổ khi thiếu can đảm
làm điều vô liêm sỉ.
Tội lỗi phát xuất từ tính kiêu ngạo
Với Augustinô, kiêu ngạo (superbia) được xem là gốc rễ
của mọi tội lỗi, khởi đầu từ sự sa ngã của cả thiên thần lẫn loài người. Tư tưởng của Cicero đã khơi dậy trong
Augustinô khát vọng nồng cháy đối với sự khôn ngoan bất tử.[3] Tuy ngài
có cơ hội tiếp cận Kinh Thánh, nhưng lòng kiêu ngạo cản trở việc thấu hiểu mầu
nhiệm khiêm nhường của Lời Chúa. Ngài hồi tưởng: “Con quyết
định hướng sự chú ý đến Kinh Thánh, để xem nó như thế nào… Nhưng con chưa đủ
khiêm tốn để bước vào” (Tự Thú III). Ngài thú nhận cảm thấy hưng phấn
bởi những lời khen ngợi và cổ vũ xung quanh vì mình dám làm một việc xấu xa:
“Con
thích cảm giác kiêu hãnh khi thắng cuộc và thích để tai mình ngứa ngáy bởi những
câu chuyện dối trá, để rồi càng thêm ngứa ngáy mà thôi” (Tự
Thú I). Kiêu hãnh tạo nên cảm xúc mạnh vốn che đậy hành vi vô liêm sỉ
của ngài: “Điều gì là cảm xúc ấy? Chỉ từ trò vui đùa mà nảy sinh khao khát
làm hại người khác, với chẳng chút ý muốn trả thù hay mưu cầu lợi lộc! Chỉ cần
ai đó nói: “Nào, cùng làm đi,” thì chúng con lại xấu hổ vì không đủ vô liêm sỉ”
(Tự thú II).
Ngài nhận ra kiêu ngạo là xa
Thiên Chúa: “Tội lỗi là kiêu ngạo, khi con người muốn được coi là chính cái
mà chỉ mình Ngài mới là” (Tự Thú II). Kiêu ngạo khiến ý chí khước từ Thiện Hảo vô biên để “co rút vào chính
mình” (Tự Thú II & VII) trong giới hạn ích kỷ. Nó biến linh hồn
thành một vòng tròn khép kín, không còn hướng ra ngoài, không còn vươn tới
Thiên Chúa. Kiêu ngạo chính là căn bệnh hiện sinh của nhân loại, khiến con người
xa cách nguồn mạch sự sống. Sa ngã của
Ađam – Evà cũng được Augustinô hiểu theo cách này: muốn trở nên “như Thiên
Chúa”, nhưng không phải nhờ ân sủng, mà bằng sự chiếm đoạt.
Thông qua tác phẩm Thành đô Thiên Chúa,
Augustinô xác định vai trò hủy hoại của kiêu ngạo trong lịch sử cứu độ. Ngài
khẳng định kiêu ngạo là sự bắt chước lệch lạc hình ảnh Thiên Chúa, nhưng thay
vì phản ánh Thiện Hảo, nó lại biến thành sự tự tôn hủy diệt (De civitate Dei,
XIV.13). Augustinô giải thích tội lỗi trong ánh sáng học thuyết “trật tự tình
yêu” (ordo amoris). Kiêu ngạo phá vỡ trật tự đích thực của tình yêu:
thay vì yêu Thiên Chúa trên hết và yêu thụ tạo theo mức độ thích hợp, con người
đặt chính mình ở trung tâm, thay thế Đấng Tạo Hóa. Chính sự đảo lộn này làm
phát sinh mọi hành vi tội lỗi.
Đối nghịch với kiêu ngạo là khiêm nhường, nhân đức nền
tảng của đời sống Kitô hữu. Chính Đức Kitô, qua mầu nhiệm Nhập Thể, đã mặc lấy
thân phận thấp hèn để chữa lành căn bệnh kiêu ngạo của nhân loại. Ngược lại, “chính
kiêu ngạo đã biến các thiên thần thành quỷ dữ; và chính khiêm nhường làm cho
con người nên như thiên thần” (Sermones, 117). Chỉ trong khiêm nhường,
con người mới được phục hồi trật tự tình yêu và trở lại với Thiên Chúa. Quan niệm
của Augustinô về tội kiêu ngạo cho thấy cuộc chiến thiêng liêng cốt lõi của con
người chính là giữa kiêu ngạo và khiêm nhường.
Trong giai đoạn từ mười chín
đến hai mươi tám tuổi, Augustinô sống trong chín năm đầy mâu thuẫn: vừa quyến
rũ người khác vừa bị quyến rũ, vừa lừa dối vừa bị lừa dối. Công khai, ngài là
thầy dạy hùng biện; riêng tư, ngài theo đuổi một tôn giáo giả trá. Augustinô từ
chối việc dâng lễ cho ma quỷ không phải vì lòng yêu mến Thiên Chúa, mà vì sự
kiêu hãnh và mong cầu vinh quang trần thế. Ngài viết: “Tuy từ chối những điều
xấu (như dâng lễ cho ma quỷ để thắng cuộc thi thơ), nhưng lạy Thiên Chúa của
lòng con, con đâu làm vậy vì tình yêu tinh ròng dành cho Ngài (Tự Thú
IV). Augustinô cũng dính líu đến chiêm tinh và tử vi, bất chấp lời khuyên của bạn
thân Nebridius – một thanh niên trong sáng, coi bói toán là trò vô nghĩa. Augustinô
hiểu ra là bản chất của tội lỗi nằm ở sự sai lạc của tình yêu: “Con không biết
nghĩ gì khác ngoài những huy hoàng vật chất” (Tự Thú IV).
Tội lỗi đến từ sự
yếu đuối của ý chí.
Augustinô thú nhận từ tuổi thơ, ngài đã cảm thấy yếu
đuối và lười biếng trong việc học đọc, học viết và nghiên cứu văn chương. Không
phải vì trí nhớ hay trí tuệ yếu kém, nhưng bởi ngài ham vui chơi hơn là học
hành. Ngài thường bất tuân cha mẹ và thầy dạy, say mê sự kiêu hãnh khi chiến thắng,
thích nghe chuyện dối trá, và để mặc tâm trí bị cuốn hút bởi hư ảo. Như thế, tội
lỗi ở giai đoạn niên thiếy là trải nghiệm lười biếng, bất tuân và bước ra khỏi
chính lộ mà người lớn đã vạch ra cho mình.
Năm 383, Augustinô hai mươi
chín tuổi, vẫn chưa tìm thấy một con đường tốt đẹp hơn. Ngài thất vọng khi gặp
Faustus. Khi đến Rôma và Milan, Augustinô vẫn còn xem sự dữ như một “khối vật
chất ô uế, nặng nề, lan tỏa khắp vũ trụ” (Tự Thú III), và sợ
rằng Thiên Chúa nhập thể đồng nghĩa với sự ô uế. Augustinô muốn tìm bằng chứng
chắc chắn để bác bỏ Manikê, những không dám dứt khoát từ bỏ. Lúc ấy, ngài cùng
hai bạn thân thiết, Alypius và Nebridius, đang khát khao cho sự khôn ngoan và
cùng thở than vì sự bất định của cuộc đời. Tình trạng “dẫm chân trong bùn lầy”
như thế kéo dài mười năm. Augustinô biết mình đang khao khát hạnh phúc, nhưng lại
chạy trốn khỏi nguồn hạnh phúc đích thực là Thiên Chúa.
Tội lỗi xảy ra khi ý chí
quay lưng khỏi Thiên Chúa và hướng đến những thiện hảo thấp kém hơn. Augustinô
giải thích sa ngã xảy ra: “khi ý chí rời bỏ Đấng không đổi thay để hướng về
cái bị tạo dựng và thay đổi, thì nó sinh ra tội” (De civitate Dei
XII.6). Nói cách khác, tội không có bản thể riêng, mà chính là tình yêu lạc hướng,
yêu thụ tạo hơn Đấng Tạo Hóa. Tội lỗi là một sự nổi loạn sâu xa chống lại trật
tự tình yêu: “Con yêu sự hủy diệt của mình, con yêu tội lỗi của mình” (Tự
Thú II). Ý chí tự làm băng hoại mình khi chọn cái thấp hơn thay vì cái cao
hơn, và vì thế rơi vào hỗn loạn. Mọi thụ tạo đều là tốt, vì hiện hữu của chúng
đến từ Thiên Chúa. Nhưng sự dữ chỉ là ký sinh bám vào điều thiện. Như thế, tội
lỗi không phải là theo đuổi cái gì tự thân xấu xa, nhưng là sự bóp méo những điều
vốn tốt -- khoái lạc, tình bạn, danh vọng -- khi bị tách khỏi quy chiếu tối hậu
về Thiên Chúa.
Đau khổ và sự dữ cũng đến từ
sự mất mát cái mình yêu, hay bám víu vào cái tạm thời. Khi người bạn thân nhất
của Augustinô chết, ngài thốt lên: “Trái tim con bị
bóng tối bao phủ, và mọi sự tôi nhìn vào đều là cái chết” (Tự
Thú IV). Cái chết ấy khiến ngài vừa chán ghét cuộc sống vừa sợ hãi.
Ngài cảm thấy linh hồn mình và bạn là một, nên khi bạn qua đời, chính bản thân
ngài trở thành một nơi khốn khổ mà không thể thoát ra. Ngài hiểu ra mất mát bạn
bè chẳng khác nào một “cái chết sống”. Sự ngọt ngào biến thành đắng cay,
trái tim ngập trong nước mắt. Bất cứ khi nào linh hồn chỉ theo đuổi đối tượng
trần thế cho dù có vẻ đẹp đến đâu, thì nó cũng đang gắn liền với đau khổ.
Tuy biết vậy, Augustinô vẫn
còn “mê muội”, chưa biết rằng tự do chọn lựa chính là nguyên nhân khiến
con người đau khổ, và sự công chính của Thiên Chúa là nguyên nhân khiến con người
phải gánh chịu những đau khổ ấy. Ý chí của ngài bị chia rẽ và giằng co giữa
khát vọng hướng về Thiên Chúa và sự nô lệ cho thói quen tội lỗi: “Ý chí mới
của con, ý chí muốn phụng sự Chúa và vui hưởng Ngài, bắt đầu trỗi dậy trong con;
nhưng ý chí cũ, ý chí muốn phụng sự xác thịt và thế gian, vẫn còn mạnh mẽ. Và
hai ý chí ấy tranh chấp với nhau, làm xâu xé linh hồn con” (Tự Thú
VIII). Augustinô như người đang ngủ, muốn tỉnh dậy nhưng bị sức nặng dễ chịu của
giấc ngủ ghì chặt. Khi nghe Ponticianus kể về đời sống khổ tu và gương thánh
Antôn Ai Cập, Augustinô cảm thấy chính bản thân mình bị soi chiếu. Lúc ấy, ngài
hoảng hốt và tuyệt vọng vì không còn chốn nào để trốn chạy khỏi mình nữa.
Ý chí, tuy có tự do, nhưng bị
hư hỏng vì tội lỗi và cần được chữa lành.[4]
Augustinô dùng hình ảnh “xiềng xích của thói quen” (Tự Thú VIII)
diễn tả cách tội lỗi làm suy yếu ý chí và biến linh hồn thành nô lệ, khiến
tự do chỉ còn khả dĩ nhờ ân sủng. Như vậy, tội lỗi vừa là sự lạm dụng tự do, vừa
là một quyền lực trói buộc, nêu bật nghịch lý giữa trách nhiệm của con người và
sự lệ thuộc vào sự trợ giúp thần linh. Augustinô tự hỏi: “Khi con yêu Chúa,
con yêu điều gì?” (Tự Thú X). Cảm thức khắc khoải nội tâm trở
thành tiếng gọi của Thiên Chúa, thúc đẩy Augustinô tiếp tục tìm kiếm Ngài. Sự dữ,
cho dù thực hữu trong tác động của chúng, không phải là lời sau cùng, nhưng
chúng trở thành “địa điểm” để vinh quang của lòng thương xót Thiên Chúa
tỏ lộ.[5]
THAY ĐỔI TRONG
NGÔN NGỮ VỀ SỰ DỮ
Cách Augustinô diễn giải sự
dữ thay đổi tùy theo bối cảnh mục vụ. Sau khi được soi sáng bởi triết lý
Tân-Platô, Augustinô dùng ngôn ngữ nội tâm và ý chí tự do để chống lại cách giải
thích của phái Manikê về nguồn gốc sự dữ (De Libero Arbitrio). Khi đối đầu
với phái Đônatô và Pêlagiô về sự tinh tuyền của Giáo hội và khả năng của con
người tự mình vượt trên sự dữ, Augustinô chuyển sự yếu đuối của ý chí, thân phận
con người sau khi Adam phạm tội và nhu cầu thiết yếu của ân sủng. Đau khổ được
xem như là sự trừng phạt cho tội lỗi vốn sẽ làm nổi bật trách nhiệm cá nhân.
Từ thực tại bên
ngoài vào ý chí tự do bên trong con người.
Tại Cassiciacum, khi khởi đầu
viết De Libero Arbitrio (388), cùng với Evodius trong vai trò người đối
thoại, Augustinô phản đối những ai phủ nhận rằng sự dữ là kết quả của sự
chọn lựa tự do của ý chí, hay cho rằng nếu đúng như vậy thì Thiên Chúa vẫn đáng
trách vì đã tạo ra ý chí tự do nơi con người. Ở đây, vấn đề về sự dữ được tiếp
cận như một vấn đề triết học. Tuy nhiên, bảy năm sau đó, với cương vị giám mục,
thần học của Augustinô thấm đẫm nhiều hơn lúc ngài còn đối thoại với Ovidius
(395). Sự dữ tỏ lộ rõ ràng hơn qua những thói quen xấu của ký ức và khuynh hướng
từ bỏ bản chất tốt lành của con người. Trong giai đoạn khởi đầu lúc tranh luận
với Pêlagiô, Augustinô cho rằng ý chí tự do của con người và thiên thần là
nguyên nhân của tội lỗi và nguồn gốc của sự dữ. Lập luận này đã giúp Augustinô
đoạn tuyệt với “Vương quốc Bóng tối” của phái Manikê, nhưng đồng thời lại khiến
người phái Pêlagiô có thể nghĩ rằng quan điểm của ngài gần gũi với họ. Trong bối
cảnh mục vụ, Augustinô bắt đầu đánh giá thấp khả năng ý chí con người tự do chọn
sự thiện nếu không nhờ ân sủng.[6]
Trong tác phẩm De Libero
Arbitrio Augustinô phân biệt hai loại sự dữ: sự dữ con người gây ra, và sự
dữ con người phải chịu. Ngài cho rằng Thiên Chúa là nguyên nhân của loại thứ
hai, khi Ngài giáng hình phạt công minh trên con người. Sự dữ không thể hiện hữu
mà không có tác nhân; vì Thiên Chúa là Đấng Thiện Hảo, Ngài không thể là tác
nhân. Do đó, chỉ còn lại một khả năng: chính con người xấu xa là nguồn gốc của
sự dữ nơi chính mình. Làm điều dữ có nghĩa là xa rời kỷ luật của chân lý (De
Libero Arbitrio I). Augustinô không bàn về “bản thể” của sự dữ mà về việc
“làm điều dữ”, bởi lẽ sự dữ nằm ngay trong hành vi. Quyển I xác định nguồn gốc
của sự dữ là ý chí tự do, nhưng chưa trả lời được vì sao chúng ta làm điều sai,
hoặc vì sao Thiên Chúa ban cho ta ý chí tự do.
Trong De Libero Arbitrio (II
& III), Augustinô giải thích vì sao Thiên Chúa ban cho con người ý chí tự
do, dù biết rằng con người có thể chọn điều dữ; và chứng minh rằng ngay cả khi
ý chí chọn sự dữ, thì tự thân ý chí và tự do vẫn là điều tốt. Ý chí vốn là tốt,
dù chỉ là điều tốt trung gian, khi nó gắn liền với Thiện Hảo bất biến và các
nhân đức khác. Nếu ý chí gắn với lợi ích riêng tư hay những điều thấp hèn, nó
phạm tội, nhưng tự thân nó vẫn là một điều tốt. Vì không có một nguyên nhân
tích cực nào cho ý chí quay lưng khỏi Thiện Hảo, nên sự quay lưng ấy chỉ là một
sự thiếu vắng (defectio), một sự chọn lựa tiêu cực.
Qua trải nghiệm sa ngã cá
nhân và mục vụ, Augustinô nhận ra rằng quan niệm “sự dữ là hư vô” không thể giải
thích thỏa đáng thực tại, vì thế giới chứa quá nhiều hệ quả của sự dữ (dục vọng,
thống trị, lừa dối, hủy diệt, cái chết…). Sự xuất hiện của Pêlagiô đã chuyển hướng
lý luận của Augustinô về sự dữ. Pêlagiô cho rằng nếu sự dữ không có bản thể,
thì không thể làm hư hại bản tính con người. Augustinô phản biện bằng hình ảnh
“thân xác” để khuyến cáo trí tuệ con người hướng tới những thực tại cao hơn (De civitate Dei XIX). Ngài giải thích:
kiêng ăn không phải là một “bản thể”, nhưng là sự rút lui khỏi một thực tại, và
nếu không ăn, thân xác sẽ bị hư hại và suy yếu. Cũng vậy, khi linh hồn rút khỏi
Thiên Chúa là nguồn sống, bản tính con người sẽ bị tổn thương (Enchiridion
4–5). Như thế, tội lỗi, dù không có bản thể, vẫn có thể tác động và làm suy giảm
bản tính con người.
Thứ đến, Pêlagiô cho rằng
con người được dựng nên tốt lành trong hình ảnh Thiên Chúa, nên có thể đạt tới
sự tiến bộ luân lý và hoàn thiện theo lệnh truyền của Thiên Chúa. Augustinô đáp
lại rằng tạo dựng của Thiên Chúa là tốt lành và sự dữ chỉ phát sinh khi trật tự
tốt lành đó bị đảo lộn bởi lạm dụng của ý chí tự do. “Thiên Chúa không bao
giờ cho phép sự dữ xảy ra, nếu Ngài không đủ quyền năng và nhân lành để từ đó
làm phát sinh một điều thiện hảo lớn lao hơn” (Enchiridion 11). Được
ban sự tự do, con người lẽ ra phải hướng về Thiên Chúa – Đấng thiện hảo tuyệt đối
– nhưng lại quay về chính mình, yêu bản ngã hơn yêu Thiên Chúa (De natura et
gratia, 42). Từ đó phát sinh tội lỗi và sự dữ chính là hậu quả tất yếu của
sự xa cách, biểu hiện trong sự rối loạn và bất an. Thiên Chúa có thể dùng ngay
cả sự dữ để đem lại một trật tự tốt đẹp hơn.
Hệ quả trong tranh luận với
phái Pêlagiô ở giai đoạn mục vụ là học thuyết của Augustinô về sự tổn thương
nơi bản tính con người, khiến nó dễ sa ngã. Pêlagiô cho rằng chúng ta không cần
cầu nguyện xin ơn để tránh tội, vì chúng ta có ý chí tự do, thì Augustinô phản
đối: ý chí tự do nơi con người chỉ còn “tự do trong sự dữ”. Chỉ khi Thiên Chúa
can thiệp, con người mới có thể được tự do trong sự thiện. Điều này dẫn
Augustinô đến chỗ xác quyết rằng ý khả năng “chọn sự dữ” thì không phải là một
dạng tự do thật sự. Tự do đích thực là tự do hướng về sự Thiện Hảo. Sự kiện này
đánh dấu trước tiên là sự chuyển hướng suy tư về sự dữ từ một thực thể đen tối
bên ngoài qua lĩnh vực ý chí tự do và trách nhiệm của con người. Kế tiếp, trong
giai đoạn mục vụ, Augustine nhấn mạnh nhiều hơn về khả năng phán đoán và tính dễ
bị lôi cuốn của ý chí trước thực tại của sự dữ trong thế giới.[7]
Từ ý tự do chọn lựa
đến thân phận sa ngã của nhân loại.
Sự kiện Rôma thất thủ năm 410 đã in đậm dấu ấn trong
thần học của Augustinô về nhân loại và sự dữ. Với ngài, biến cố này cho thấy mặc
cảm tội lỗi sâu xa của toàn thể nhân loại. Tuy nhiên, Augustinô không rơi vào
tuyệt vọng, nhưng mời gọi các Kitô hữu nhận ra đây chỉ là một phần của trật tự
quan phòng rộng lớn. Ngài khích lệ: “Anh em đừng nản lòng, mọi vương quốc trần
thế rồi sẽ có hồi kết” (De civitate Dei, II, 29). Đối với
ngài, Rôma bị trừng phạt vì đã đặt niềm tin sai lạc nơi các thần giả dối; nó bị
cảnh cáo chứ không bị thay thế. Trong những năm cuối đời, Augustinô nhìn thế giới
như đang ở vào giai đoạn sau cùng của lịch sử, diễn giải sự suy tàn của đế quốc
như một phần của cuộc lữ hành dài của nhân loại hướng về Thành Đô Thiên Quốc.
Sau khi Kitô giáo được xem như là tôn giáo của đế quốc,
các nhóm Kitô hữu quá khích đã đàn áp ngoại giáo công khai, đóng cửa các đền thờ
và tượng thần bị đập phá. Giáo hội có một nền hòa bình tạm thời. Nhưng với biến
cố thành Rôma bị cướp phá năm 410, Augustinô phải suy tư sâu hơn về căn nguyên
nhân loại và sự dữ. Cả thế giới cũ đang sụp đổ trong mắt người đương thời khi
quân Goth dưới quyền Alaric tiến vào và cướp phá Rôma, Nhiều người Rôma tìm đường
sang châu Phi tị nạn. Augustinô – Giám mục của Hippo – bị đặt vào tình thế khó
xử: vừa gánh mặc cảm tuổi già và bệnh tật, vừa phải đối diện với khủng hoảng thẩm
quyền khi bạo lực của phái Đônatô bùng phát. Trước mắt ngài, đế quốc không còn
là pháo đài vĩnh cửu, mà chỉ là một cấu trúc mong manh, đáng bị trừng phạt vì
đã đặt niềm tin vào các thần giả dối.
Sự sụp đổ của Rôma làm cho Augustinô nhìn toàn thể
nhân loại như mang tội lỗi sâu xa, đủ để xứng đáng với mọi hình phạt. Trong bối
cảnh thế giới cũ hoang tàn, ngài cảm nghiệm sâu sắc rằng đời sống là một tiến
trình đau đớn. Giới ngoại giáo quý tộc và trí thức Rôma quy cho Kitô giáo là
nguyên nhân của sự sụp đổ của đế quốc. Chính trong lúc ấy, Augustinô khởi sự viết
tác phẩm Thành Đô Thiên Chúa (413) một công trình vĩ đại nhằm bác bỏ triệt
để những luận cứ này. Sau mười ba năm, toàn bộ được hoàn tất. Năm quyển đầu
tiên phê phán những kẻ thờ thần vì hạnh phúc trần thế, năm quyển kế tiếp nhắm đến
những người thờ thần vì hạnh phúc vĩnh cửu, và mười hai quyển cuối cùng triển
khai đề tài lớn về nguồn gốc, lịch sử và cùng đích của hai thành: Thành của
Thiên Chúa và thành trần thế.
Trong những thập niên tranh sáng tranh tối cuối cùng của
đế quốc, phong trào Pêlagiô bùng nổ. Pêlagiô – một Kitô hữu gốc Anh – kêu gọi sự
hoàn thiện tuyệt đối. Pêlagiô khẳng định: “Vì sự hoàn thiện là khả thể, nên
nó là bắt buộc” (Thư gửi tiểu thư Demetrias, 413). Ông đề cao sức mạnh
của ý chí con người, cổ vũ một lối sống khắc kỷ, phủ nhận tội nguyên tổ.
Caelestius, môn đệ của ông, là người trực tiếp gây tranh cãi tại Carthage khi
xin chịu chức linh mục nhưng bị kết án vì những luận điểm liên quan đến tội lỗi
của trẻ sơ sinh. Với Augustinô, đây là một thách đố trí thức nghiêm túc. Khác với
phái ly khai Đônatô, lần này Augustinô phải đối diện một hệ thống thần học có sức
hấp dẫn mạnh mẽ, vì nó đề cao sự cải tổ nơi cách con người sống đạo, nhấn mạnh
vào ý chí tự do và trách nhiệm cá nhân. Nhưng Augustinô, qua nhiều kinh nghiệm
cá nhân và mục vụ, khẳng định rằng con người sa ngã thì không thể tự mình gánh
vác trọng lượng quá sức ấy.
Pêlagiô cho rằng tội lỗi chỉ là những chọn lựa sai lầm
bề ngoài; tự do của con người không bị hư hoại. Augustinô thấy tội lỗi như một
sự phân rẽ nội tâm sâu thẳm (discordia) chỉ có thể được hàn gắn nhờ sự
hòa hợp thần linh (concordia). Con người không tồn tại như những cá thể
biệt lập, nhưng liên kết với nhau trong tội của Ađam. Vì sự sa ngã của Ađam,
toàn thể nhân loại thừa hưởng một bản tính đã bị thương tổn. Tội nguyên tổ
không chỉ là gương xấu truyền lại, mà là một tình trạng di truyền, hay đồng lõa
vô thức với dục vọng tội lỗi, khiến con người sinh ra đã ở trong sự xa cách
Thiên Chúa. Nhân loại đã bị thương tổn tận căn và không thể tự chữa lành nếu
thiếu ơn thánh.
Với Augustinô, Giáo hội giống như bệnh viện của nhân
loại tội lỗi. Phép Rửa chỉ khởi đầu cho một quá trình dài và bấp bênh trong
Giáo hội. Lý tưởng khổ hạnh khắt khe thì quá lý tưởng, đến mức phi thực tế cho
người Kitô hữu bình thường mà ý chí tự do vốn đã bị xói mòn bởi tội nguyên tổ.
Augustinô dùng hình ảnh Giáo hội như một “bệnh viện cho nhân loại bị thương” vốn
có sức lay động sâu xa hơn lối khổ hạnh nghiêm khắc của Pêlagiô. Pêlagiô coi
con người như những cá nhân trưởng thành, có tự do và trách nhiệm; còn
Augustinô ví con người như đứa trẻ sơ sinh, hoàn toàn lệ thuộc vào Thiên Chúa
như em bé cần sữa mẹ. Pêlagiô đòi hỏi một anh hùng tu đức, thì Augustinô mời gọi
sự khiêm nhường, kiên nhẫn và niềm xác tín rằng ơn cứu độ đến từ ân sủng vô tận
của Thiên Chúa, chứ không phải từ công trạng của con người.
Thêm vào đó, Augustinô xem “tình yêu có trật tự” như
đã được đặt định trong công trình tạo dựng của Thiên Chúa. Trong Thành trần thế,
ý chỉ con người bị băng hoại và bị lôi cuốn bởi dục vọng, tự phụ và kiêu ngạo.
Câu chuyện Ađam trở thành biểu tượng cho tội tổ tông: một vết thương truyền
sang toàn nhân loại, chỉ có thể chữa lành nhờ ân sủng Thiên Chúa. Cho dù sự dữ
tự thân không hiện hữu, nhưng nó là sự mục nát của trật tự hoàn hảo, trở nên những
gánh nặng đè nén bởi mê đắm dục vọng (concupiscentia). Ở tuổi 70, Augustinô viết thư cho Thượng phụ Atticus ở Constantinôp (người kế vị Gioan Kim
Khẩu), khẳng định rằng dục vọng xác thịt là lực mù quáng, bùng cháy không phân
biệt hợp pháp hay bất hợp pháp, và hôn nhân chỉ là phương tiện để “kiềm giữ”
nó. Augustinô cho rằng khoái lạc tính dục tự thân bị coi là tội lỗi và lý tưởng
của giao hợp chỉ nên nhằm sinh sản. Điều này trở thành một gánh nặng cho Kitô
giáo Tây phương.
Trong những tác phẩm cuối đời, Augustinô đã kết dệt những
suy tư về văn hóa, lịch sử, tội lỗi và ân sủng thành một viễn tượng thống nhất
về vận mệnh nhân loại. Lịch sử giải thích tình trạng sa đọa của con người; Kinh
Thánh mặc khải lòng thương xót qua các dấu chỉ; sự sụp đổ của Rôma minh chứng
tính mong manh của mọi quyền lực trần thế. Tất cả hợp thành một di sản thần học
về nhân loại bị hạ nhục bởi tội lỗi nhưng được nâng lên bởi lời hứa chữa lành
và sự sống đời đời trong Thành Đô Thiên Chúa.
TƯƠNG QUAN BIỆN CHỨNG GIỮA TỘI VÀ ÂN SỦNG
Tư tưởng của Augustinô về sự
dữ phản ánh một điểm giao thoa quan trọng giữa hành trình cá nhân đầy hỗn độn
và bối rối với những niềm tin chắc chắn và trách nhiệm bảo vệ sự lành mạnh của
Giáo hội.[8]
Qua hồi tưởng, các trải nghiệm sa ngã được trình bày như một yếu tố làm cho
hành trình quá khứ quanh co khúc khuỷu. Nhưng giờ đây nó không phải là một ngõ
cụt triết học (De Libero Arbitrio), và cũng không phải là một vết nhơ cố
định đóng ấn trên nhân loại kể từ tội sa ngã của nguyên tổ (De Civitate Dei
và các tác phẩm chống Pêlagiô). Augustinô đã tận dụng tài hùng biện của mình để
ghi và sắp xếp lại những trải nghiệm đa chiều của quá khứ trên trang giấy.
Chúng ta có thể đọc trình thuật của Augustinô về sự dữ theo hai nhãn quan. Một
mặt, xem sự dữ như là công cụ mà qua đó con người trưởng thành như một chủ thể
luân lý. Mặt khác, trải nghiệm về sự dữ cũng là giá trị thiện hảo vĩnh cửu vốn
bị lãng quên vì vô vàn bất hoà và đam mê trong cuộc sống.
Từ nhãn quan thứ
nhất, trải nghiệm về tội lỗi và sự
sa ngã là tiến trình gia tăng ý thức về tính chủ thể, cả trong tương quan với
chính mình lẫn với tha nhân. Trong ba quyển đầu của Tự Thú, sự dữ được
thuật lại như “sự dữ phải chịu đựng” – nghĩa là sự tự do và các khát vọng tự
nhiên của con người bị áp chế bởi các lực chi phối từ bên ngoài. Sự hung dữ là
điều bẩm sinh nơi trẻ em, thúc đẩy chúng ghen tỵ và giận dữ, hoặc là kết quả của
sự đối xử bất công từ người lớn. Lúc ấy, Augustinô còn nghĩ rằng sự dữ đến từ
bên ngoài, như ngài đã viết: “Con nói cách ngu muội: chưa biết rằng ý chí tự
do là nguyên nhân khiến ta chịu khổ bởi sự dữ, và án phạt công minh của Ngài là
nguyên nhân khiến ta chịu khổ” (Tự Thú IV). Về sau, trong tuổi thiếu
niên, sự thức tỉnh tính dục được mô tả như sức mạnh kéo con người xuống, làm khổ
sở, cuốn đi bởi ngọn lửa dục vọng và khoái lạc xác thịt. Việc đọc Hortensius,
chín năm lắng nghe thuyết ngộ đạo Manikê, đã không giúp ngài gỡ bỏ những gánh nặng
của tội lỗi từng trải nghiệm. Ngài mô tả trải nghiệm này qua những hình ảnh
mang âm hưởng Platô: một người đang ngủ mê, bị lầy trong bùn, hoặc bị xiềng
xích bởi xác thịt (Tự Thú III).
Chỉ đến khi các nhân vật cụ
thể bắt đầu xuất hiện, sự sa ngã mới được mô tả một cách chủ động hơn (Tự
Thú IV). Sau cuộc gặp gỡ thất vọng với Faustus, Augustinô cảm thấy cần
một “ngôn ngữ mới” để giải thích về sự dữ theo kiểu biện chứng.[9]
Augustinô bắt đầu cảm thấy cần một “ngôn ngữ mới” để
nói về sự dữ theo lối biện chứng, đồng thời tìm ngôn ngữ để nói về Thiên Chúa
trong xác phàm, bởi phái Manikê luôn đồng hóa xác thịt với sự dữ. Augustinô bắt đầu nhận ra chính mình đang
chủ động trong sự sa ngã, chứ không chỉ là nạn nhân của hiện hữu của sự dữ.
Augustinô tự hỏi, làm sao một cái vốn không là gì lại có thể tạo nên nhiều hệ
quả tàn phá hiện hữu con người đến vậy? Ngài nhìn vào ký ức và nhận ra cuộc
xung đột tiềm ẩn bị dồn nén bấy lâu và cuối cùng bùng ra cách mãnh liệt nơi cuộc
hoán cải trong vườn (Tự Thú VII). Đây là sự hối tiếc sâu xa vì đã trì hoãn tự do, thay vì nắm lấy, lại chọn
để mình bị lấn át và dấn sâu hơn vào con đường bóng tối và tội lỗi. Ngài
ghi lại cuộc thức tỉnh nội tâm này, khi những xung đột tiềm ẩn trào dâng từ ký ức
(Tự Thú VIII).
Từ nhãn quan thứ
hai, tội lỗi và sự sa ngã phản
ánh hành trình tái khám phá sự hài hoà và các giá trị bền vững giữa những bất
hoà trong đời sống. Cuộc hoán cải của ngài nơi khu vườn được khắc hoạ như một
cuộc chiến giữa hai ý chí: một muốn ôm trọn thiện hảo khi đã được lý trí nhận
biết, và một muốn trì hoãn. Đây là sự chia cắt nội tâm, hay sự bất hoà thầm kín
trong chính tâm trí, chính là dịp cho sự dữ xuất hiện, dưới hình thức hành hạ
tâm hồn và thể xác. Nguyên nhân của “nước mắt trào ra và khuôn mặt đỏ bừng” (Tự
Thú VIII) không phải là sợ hãi hay lo âu, nhưng là nỗi đau pha lẫn niềm vui
của một người chạy đua cuối cùng đã chạm tới đích, nơi mà từ lâu ngài cảm thấy
mình không thể, hay đúng hơn là không thật sự muốn. Ý chí con người là một thực
tại năng động, luôn tìm kiếm sự trọn vẹn và viên mãn, và có thể trở thành
nguyên nhân của đau khổ nếu chủ thể cứ mãi “ngồi trên hàng rào.”
Đồng thời, Augustinô bắt đầu
thoát ra khỏi những giả định duy vật về sự dữ mà ngài đã hấp thụ từ giáo lý
Manikê trong suốt nhiều năm. Trong các suy tư sau này về biến cố ấy, Augustinô
nhận ra sự bất hoà nội tâm và cảm thức bị cuốn đi bên ngoài: hoặc bởi vẻ đẹp của
thiên nhiên như công trình Thiên Chúa, hoặc bởi vẻ đẹp của xác thịt. Từ các bài
giảng của Ambrôsiô, ngài nhận ra: “Tự do chọn lựa của ý chí chính là lý do
khiến ta làm điều sai và chịu sự phán xét công minh của Thiên Chúa” (Tự
Thú VII). Nguyên nhân của đau khổ tâm hồn không đến từ chỗ có hai ý
chí, mà do sự hành hạ ý chí qua các lần trì hoãn. Cũng thế, nguyên nhân của sa
ngã cũng không đến từ việc có hai loại khoái lạc, mà từ sức nặng của khoái lạc
xác thịt kéo tụt niềm vui cao quý kia xuống.
Trong Thành Đô Thiên Chúa
(XIV), Augustinô khai triển một lối biện chứng độc đáo về tội lỗi và ân sủng.
Ngài khởi đi từ ý định nguyên thủy của Thiên Chúa: khi chỉ dựng nên một con người
duy nhất, Thiên Chúa không nhằm để nhân loại đơn thuần chung sống như kết quả của
một bản năng tự nhiên, nhưng để con người khao khát và thực sự sống hiệp thông
trong một mối dây thiêng liêng. Do đó, sự hiện hữu của nhân loại hướng về tình
thân đích thực, hòa hợp và bình an. Việc Thiên Chúa dựng nên nhiều người và
phân tán họ trên mặt đất chỉ ra rằng mối gắn kết tự nhiên không đủ; nhân loại cần
được nối kết bằng Thần Khí.
Tuy bản tính con người đã bị
tổn thương vì tội lỗi của Ađam vốn đưa đến cái chết tất yếu, nhưng bản tính ấy
không hề biến đổi tận căn; đúng hơn, nó phải gánh chịu hậu quả và sự lệch lạc
do tội lỗi gây ra. Augustinô phê phán cả hai trường phái Khắc kỷ và Khoái lạc.
Bề ngoài, hai lối sống này đối nghịch, nhưng cả hai đều rơi vào “quy luật của
xác thịt” (caro). Nhưng không chỉ dục vọng giác quan mới là tội, mà
cả tội lỗi trí tuệ cũng nghiêm trọng không kém, và thường nguy hiểm hơn bởi khó
nhận diện:
“Có khi một người từ bỏ khoái lạc giác quan… nhưng chính sự kiêng khem ấy lại
trở thành một hình thức thờ phượng xác thịt” (De civitate Dei XIV,
2). Như thế, sự khổ hạnh không luôn đồng nghĩa với thánh thiện; nó có thể là dấu
hiệu của kiêu ngạo hay một ám ảnh bí mật. Sự tiết dục thay vì là dấu chỉ nhân đức, lại
trở thành một hình thức thờ phượng xác thịt tinh vi hơn.
Augustinô lý luận rằng nếu
thân xác buộc con người phạm tội thì trách nhiệm luân lý sẽ bị xóa bỏ, và sự dữ
trở thành một bản thể độc lập. Trái lại, “Không phải xác thịt hư hoại làm
cho linh hồn ra tội lỗi; nhưng linh hồn tội lỗi đã làm cho xác thịt trở nên hư
hoại” (De Civitae Dei, XIV, 3). Người Manikê gán
cho sự dữ một bản thể ngang hàng với sự thiện, trong khi các học giả phái Platô
lại coi thân xác là bản thể của sự dữ. Augustinô phê phán cả hai: sự hư nát của
thân xát chỉ là hình phạt hay hệ quả của tội lỗi, chứ không phải là nguồn gốc của sự dữ. Cả hai
đều sai lạc, vì họ đều từ chối trách nhiệm cá nhân và xúc phạm đến Đấng Tạo Hóa
vốn đã dựng nên con người toàn vẹn là tốt lành.
Cũng thế,
bản chất con người là tốt vì được Thiên Chúa tạo dựng. Tuy nhiên, vì “ý chí
chính là bản chất của con người”, do đó, sự dữ bắt nguồn từ ý chí bị sa ngã
khi nó theo đuổi “quy
luật của xác thịt” vốn trên thực tế chỉ là “quy luật về cái tôi”. Đó
là
lối sống tự trị, tách rời khỏi
Thiên Chúa
và đổ lỗi cho bất cứ điều gì đe dọa sự tự trị đó. Nhưng tội lỗi không phải là vận mệnh tất yếu của
con người; nhờ ân sủng, con người được giải thoát khỏi sự tất yếu và hướng đến
tự do đích thực. Cả thân xác lẫn lý trí đều tốt lành, song cả hai đều có thể sa
ngã nếu không được nâng đỡ bởi Thần Khí. Kitô giáo khẳng định sự tốt đẹp tự
nguyên thủy của thân xác nhưng vẫn phơi bày sự yếu đuối của lý trí.
Cộng đoàn Kitô hữu trở thành
nơi sự khôn ngoan được gặt hái qua tha nhân, đối lập với lý tưởng tự lập khép
kín của Khắc kỷ và Platô. Sự vô cảm (apatheia) của Hy Lạp giả định rằng,
con người có thể tự đạt đến hoàn hảo mà không cần ân sủng. Trái lại, nơi Đức
Kitô, cảm xúc phát xuất từ tình yêu tinh tuyền và được điều khiển một cách tự
do. Cảm
xúc trở thành môi trường rèn luyện nhân đức. Như thế, toàn bộ biện chứng của Augustinô cho
thấy: tội lỗi là sự lệch lạc của tình yêu, còn ân sủng là khả năng phục hồi trọn
vẹn tình yêu ấy trong hiệp thông với Thiên Chúa. Thân xác vốn tốt
lành, nhưng do tội mà ra hư nát; sự dữ không có bản thể, chỉ là thiếu vắng cái
thiện; chỉ trong tình yêu và ân sủng, con người mới được chữa lành và hướng tới
sự sống vĩnh cửu. Thân
xác và lý trí không phải là kẻ thù, nhưng khi tách rời Thần Khí, chúng trở
thành khí cụ của cái tôi. Chỉ trong Thần Khí và ân sủng, con người mới tìm thấy
sự thật, sự tự do và niềm vui trọn vẹn.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Tự thú (Confessiones). Dịch
bởi James O’Donnell. Oxford: Oxford University Press, 1992.
Sách Giáo lý vắn tắt (Enchiridion). Dịch
bởi J. F. Shaw. Buffalo, NY: Christian Literature Publishing, 1887.
Về sự tự do lựa chọn ý chí (De libero arbitrio
voluntatis). Chỉnh lý bởi B. Roland-Gosselin. Paris: Desclée de Brouwer,
1948.
Về Ba Ngôi (De Trinitate). Dịch
bởi Edmund Hill. New York: New City Press, 1991.
Về tôn giáo chân thật (On True Religion). Earlier
Writings, dịch bởi John H. S. Burleigh. Louisville, KY: Westminster John
Knox Press, 1979.
Thành đô Thiên Chúa (De civitate Dei). Dịch
bởi Henry Bettenson. London: Penguin Classics, 2003.
[1] Smith, Warren Thomas. Augustine: His Life and
Thought. Atlanta: John Knox Press, 1980.
[2] Peter
Brown, Augustine of Hippo: A Biography (London: Faber & Faber,
1967), 59–61.
[3] Xem
G. Bonner, St Augustine of Hippo: Life and Controversies (Norwich:
Canterbury Press, 1986), 72–74.
[4] Rm 7,15–25: “Điều tôi muốn thì
tôi không làm, nhưng điều tôi ghét thì tôi lại làm.”
[5] Étienne
Gilson, The Christian Philosophy of Saint Augustine (New York: Random
House, 1960), 45–52.
[6] G.R.
Evans, Augustine on Evil. Cambridge University Press, 1982.
[7] Smith, Warren Thomas. Augustine: His Life and
Thought. Atlanta: John Knox Press, 1980.
[8] Vernon
J. Bourke, Augustine’s Quest of Wisdom (Milwaukee: Bruce, 1945), 123–129
[9] G. Bonner, St Augustine of Hippo: Life and Controversies (Norwich: Canterbury Press, 1986), 88–90.

