Linh đạo và luân lý của những người được cứu chuộc


Trong bầu khí lắng đọng của ngày tĩnh tâm, chúng ta được mời gọi trở về với cội nguồn đặc sủng của Dòng để kín múc sức sống đích thực. Chủ đề suy niệm hôm nay là: “Linh đạo và Luân lý của những người được cứu chuộc.”

Tại sao lại là chủ đề này? Vì đối với Thánh Alfonso, Tổ phụ của Dòng, linh đạo và luân lý không phải là hai con đường tách biệt, nhưng là một. Ngài không suy tư luân lý từ tháp ngà, cũng không biên soạn linh đạo như vị ẩn sĩ xa rời thực tế. Tất cả đều phát xuất từ kinh nghiệm cốt lõi: Kinh nghiệm được Cứu Chuộc.

Như cha Bernhard Häring đã viết: “Trung tâm của sứ điệp Kitô giáo chính là mầu nhiệm cứu chuộc... Linh đạo và luân lý Kitô giáo là tấm gương phản chiếu chính mầu nhiệm ấy.”

Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào 3 điểm chính, tương ứng với hành trình hoán cải và sứ vụ của Thánh Alfonso:

1. Ơn gọi phổ quát: Lời mời gọi nên thánh dành cho tất cả mọi người.

2. Distacco (sự từ bỏ): Kinh nghiệm được giải thoát để thuộc về Chúa.

3. Loan báo Tin Mừng: Lối sống luân lý của niềm vui và lòng thương xót.

I. ƠN GỌI PHỔ QUÁT – “MỌI NGƯỜI ĐƯỢC MỜI GỌI NÊN THÁNH”

Điểm khởi đầu cho mọi suy tư của Thánh Alfonso không phải là tội lỗi, mà là Tình Yêu Cứu Chuộc của Thiên Chúa với lời mời gọi nên thánh.

1. Sự thống nhất giữa Linh đạo và Luân lý: "Copiosa apud eum Redemptio"

Trong lịch sử, đã có một thời luân lý và linh đạo bị tách rời. Luân lý là việc giữ luật để khỏi sa hoả ngục, còn linh đạo là con đường trọn lành, con đường nên thánh dành riêng cho tu sĩ và giáo sĩ (first class), chứ không phải cho giáo dân.

Nhưng đối với Alfonso, điều đó không thể chấp nhận được. Chính châm ngôn “Copiosa apud eum Redemptio” (Nơi Người chan chứa Ơn Cứu Chuộc) khiến ngài không thể đồng ý với cách hiểu hạn hẹp và tiêu cực về ân sủng như thế.

‒ Nếu Ơn Cứu Chuộc là "chan chứa", thì không ai bị loại trừ khỏi đỉnh cao của sự thánh thiện. Chúa Giêsu dạy rằng: “Anh em hãy nên hoàn thiện, như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện” (Mt 5,48), và Người còn nói thêm: “Tôi đến để cho chiên được sống và sống dồi dào” (Ga 10,10).

‒ Vì thế, luân lý của Alfonso — luân lý của những người đã được cứu chuộc — không phải là thứ “luân lý tối thiểu” chỉ nhằm tránh tội trọng để được lên thiên đàng, nhưng là luân lý của sự trọn lành, của sự đáp trả tình yêu trọn vẹn dành cho Đấng đã yêu thương mình trước.

Như cha Carl Hoegerl đã nhận định rất chính xác: “Không thể có một cái nhìn đầy đủ về thần học luân lý của Thánh Alfonso nếu tách nó khỏi các tác phẩm linh đạo của ngài.” “Corpus Alphonsianum” – toàn bộ trước tác của Alfonso – là một khối thống nhất: đời sống luân lý là hành trình nên thánh, và do đó nên thánh chính là đích điểm của đời sống luân lý.

2. Phá vỡ rào cản giai cấp: Ai cũng có thể nên thánh

Hãy nhớ lại cuộc hoán cải đầu tiên của Alfonso năm 1723. Vị luật sư tài ba đã thốt lên: "Vĩnh biệt pháp đình!" và đặt thanh gươm hiệp sĩ dưới chân Đức Mẹ.

Tại sao hành động này quan trọng? Vì khi từ bỏ thế gian, Alfonso không đi tìm sự thánh thiện “dành riêng” hay “được tiền định” cho thiểu số ưu tuyển. Ngài nhận ra rằng Thiên Chúa muốn cứu độ tất cả mọi người (x. 1 Tm 2,4).

Trong tác phẩm Thực hành yêu mến Chúa Giêsu, Thánh Alfonso đã viết những dòng mang tính cách mạng thời bấy giờ: Thiên Chúa muốn mọi người nên thánh, và mỗi người trong bậc sống của mình: tu sĩ, giáo dân, linh mục, người đã lập gia đình, thương nhân, và cả người lính...” (Vidal 357).

Đây là một cái nhìn mới mẻ so với tâm thức thời đại, khi người ta coi thường đời sống hôn nhân và các nghề nghiệp thế tục. Alfonso khẳng định: Một bà bán rau, một anh lính gác cũng được mời gọi yêu mến Chúa hết lòng như một đan sĩ. Đây chính là tiền đề cho chương V của Hiến chế Lumen Gentium sau này.

3. Tất cả hệ tại ở lòng yêu mến Chúa Giêsu

Động lực của ơn gọi phổ quát này là gì? Không phải là sự sợ hãi, mà là Tình Yêu.

Thánh Alfonso dạy rằng: Tình yêu là động lực và thước đo mọi hành vi đạo đức“Đời sống luân lý không gì khác hơn là sự đáp trả của Tình yêu đối với một Thiên Chúa đã yêu thương chúng ta trước.”

Đối với ngài, luật tối thượng là luật yêu thương. Mọi quy tắc luân lý chỉ là những hướng dẫn để con người không đi chệch khỏi quỹ đạo của tình yêu đó. Sống luân lý là để "làm đẹp lòng Chúa" (dar gusto a Dio).

Suy tư: Là tu sĩ DCCT, chúng ta có xem mình là thành phần “ưu tuyển”, hơn người không? Khi giảng dạy, ta truyền đạt “thứ luân lý tối thiểu” hay đánh thức nơi giáo dân khát vọng nên thánh? Ta có tin rằng người nghèo, ít học, thậm chí người tội lỗi mà ta phục vụ cũng được Thiên Chúa gọi nên thánh như mình không? Ta có nhấn mạnh việc giữ luật hơn là yêu mến Chúa Giêsu không?

II. “DISTACCO” – KINH NGHIỆM ĐƯỢC GIẢI THOÁT, ĐƯỢC CỨU ĐỘ

Điểm thứ hai là một khái niệm cốt lõi trong linh đạo Alfonso: Distacco (bỏ mình/tách mình/buông bỏ). Nhưng không phải là sự khổ chế khắc kỷ.

1. Distacco là hệ quả của việc "được Cứu Chuộc"

Cha Häring viết rất sâu sắc: “Thánh Alfonso đã cảm nghiệm sâu xa khao khát được cứu chuộc... Chính kinh nghiệm cá vị về việc được giải thoát mới biến ngài trở thành chứng nhân vĩ đại.”

Ngài đã từng là nô lệ của tham vọng người cha, của danh vọng xã hội, và của cả những bối rối do nền giáo dục Giansen nghiêm khắc.

Cuộc hoán cải thứ hai ở Scala (1730) là bằng chứng rõ ràng nhất. Khi đối diện với những người chăn cừu nghèo khổ bị bỏ rơi, Alfonso cảm nhận được tiếng gọi của Chúa Cứu Thế. Ngài đã "tách mình" (distacco) khỏi kinh thành Napoli phồn hoa không phải vì chán đời, nhưng vì đã tìm thấy một kho báu lớn hơn: Tình yêu dành cho những người nghèo bị bỏ rơi hơn cả.

2. Tách mình khỏi những thứ làm ta xa Chúa

Distacco không phải là ghét bỏ vật chất, nhưng để được tự do nội tâm.

‒ Tách mình khỏi cái tôi ích kỷ.

‒ Tách mình khỏi sự dính bén với của cải, ý riêng.

‒ Tách mình khỏi những an toàn giả tạo của địa vị.

Câu nói nổi tiếng của ngài: “Vĩnh biệt muôn thụ tạo, tôi vui lòng rời bỏ... Mọi sự đã buông, tôi thuộc về Thiên Chúa.” Đó là tiếng reo vui của người được giải phóng! Người được cứu chuộc, là người không còn bị ràng buộc bởi bất cứ điều gì ngoài Thiên Chúa.

3. Không phải thứ luân lý vụ luật, kể công, mà buông mình trong Ân Sủng

Đây là điểm mấu chốt phân biệt luân lý Alfonso với phái Giansen.

‒ Phái Giansen/Nghiêm khắc: Giữ luật để "mua" ơn cứu độ, luôn lo sợ mình không đủ công trạng, sợ Chúa như một quan tòa soi mói.

‒ Alfonso: Nhận ra mình yếu đuối, mỏng giòn, nhưng tin tưởng tuyệt đối vào Lòng Chúa Xót Thương.

Distacco ở đây còn là tách mình ra khỏi sự kiêu ngạo cho rằng mình có thể tự cứu độ bằng sức riêng (x. Lc 18,9-14).

Thánh Alfonso luôn dạy: “Ai cầu nguyện thì được cứu rỗi.” Cầu nguyện là hành vi của người nghèo, người biết mình không có gì và cần tất cả từ Thiên Chúa (buông mình trong ân sủng). Người được cứu chuộc không có các thành tích để khoe khoang, mà là bàn tay trắng giơ lên để đón nhận Lòng Thương Xót.

Suy tư: Chúng ta có đang sống distacco thực sự không? Hay vẫn còn dính bén với lời khen, với chức vụ, với tiền của, sự tiện nghi? Chúng ta giữ luật Dòng vì yêu mến Chúa hay để "tích điểm" thiêng liêng? Ta có nhận ra mình được xót thương để biết xót thương không? Đời sống cầu nguyện của ta thế nào?

III. LOAN BÁO TIN MỪNG – SỐNG LUÂN LÝ CỦA NGƯỜI ĐƯỢC CỨU CHUỘC

Cuối cùng, kinh nghiệm được cứu chuộc và sự tự do nội tâm (distacco) tất yếu dẫn đến sứ mạng: Loan báo Tin Mừng – “Thần khí Chúa ngự trên tôi…” (Lc 4,18). Và đây là nét đặc sắc trong Luân lý và Linh đạo của Alfonso.

1. Loan báo niềm vui được cứu độ (hình ảnh Mục Tử Nhân Lành)

Trong cuộc hoán cải thứ ba – từ nghiêm khắc đến nhân từ – Thánh Alfonso đã thực hiện một cuộc cách mạng lớn hơn cả. Ngài từ bỏ những quan điểm cứng nhắc của thầy dạy Genet để chọn lấy trái tim của Chúa Giêsu.

Luân lý của Alfonso là luân lý của niềm vui:

‒ Niềm vui của người mục tử tìm thấy con chiên lạc (chứ không phải trách cứ hay trừng phạt vì nó đi lạc).

‒ Niềm vui của người cha đón đứa con hoang đàng (chứ không phải bắt nó đền bù đủ mới cho vào nhà).

Ngài dạy cha giải tội, trước tiên, phải là người cha, rồi đến thầy thuốc, thầy dạy, và sau cùng mới là quan toà. Mục đích là để chữa lành và cứu vớt, chứ không phải để kết án.

2. Sự quân bình của Lòng Thương Xót (Via di mezzo)

Thánh Alfonso không chấp nhận chủ trương "phóng túng" (laxism), thoả hiệp với tội lỗi, nhưng ngài cũng kịch liệt chống lại sự "nghiêm khắc" (rigorism) thái quá khiến tội nhân tuyệt vọng về ơn cứu rỗi của mình.

Giữa hai thái cực, ngài chọn "con đường trung dung" (Via di mezzo), hay đúng hơn là con đường của Thuyết Xác Suất Quân Bình (Equi-probabilism).

‒ Nguyên tắc: “Luật hồ nghi không buộc”. Khi không chắc chắn có luật cấm, tự do của con người chiếm ưu thế.

  Tại sao? Vì Thiên Chúa không phải là một bạo chúa gài bẫy con người. Ngài là Cha. Đừng chất lên vai người khác những gánh nặng mà Chúa không muốn (Epikeia).

Luân lý của người được cứu chuộc là luân lý giải phóng lương tâm khỏi những bối rối vô ích, để họ có thể thanh thản yêu mến Chúa.

3. Giakêu và sự hoán cải từ Tình Yêu (đền gấp bốn)

Câu chuyện Giakêu là hình ảnh tuyệt vời cho luân lý Alfonso. Giakêu không hoán cải vì Chúa Giêsu trao cho ông một bản án hay một danh sách lề luật. Ông hoán cải vì ông được cứu độ.

‒ Hôm nay ơn cứu độ đã đến nhà này”. Chính niềm vui được đón tiếp Đấng Cứu Thế đã khiến Giakêu tự nguyện: “Tôi xin đền gấp bốn”.

‒ Cốt lõi luân lý Alfonso: Sự đền trả, sự giữ luật là kết quả của việc đã được yêu thương, chứ không phải là điều kiện để được yêu thương.

Thánh nhân dạy rất kỹ về sự đền trả (restituzione), nhưng không phải để trừng phạt, mà là sự công bằng phát xuất từ một lương tâm đã được đổi mới bởi Ân Sủng. Ngài tin rằng ngay cả một tội nhân lớn nhất, nếu được chạm đến bởi tình yêu, cũng có thể trở thành vị thánh lớn nhất.

Suy tư: Khi ngồi toà hay tư vấn mục vụ, chúng ta có làm cho hối nhân cảm thấy niềm vui như Giakêu không? Hay chúng ta càng làm họ cảm thấy nặng nề, sợ hãi? Chúng ta có là hiện thân của "Ơn Cứu Chuộc chan chứa" không?

KẾT LUẬN

Nhìn lại hành trình của Thánh Tổ phụ và giáo huấn của ngài, chúng ta thấy một con đường đầy ánh sáng và hy vọng của nền thần học luân lý và linh đạo của những Người Được Cứu Chuộc:

1. Người ấy nhận ra mình được mời gọi nên thánh dù ở bất cứ địa vị nào (ơn gọi phổ quát).

2. Người ấy dám buông bỏ mọi sự để chỉ bám vào ân sủng Chúa (distacco).

3. Người ấy sống và rao giảng một nền luân lý đầy tình người, đầy lòng thương xót, giúp người khác nhận ra khuôn mặt nhân từ của Thiên Chúa: “Thiên Chúa yêu thương thế gian đến nỗi…” (Ga 3,16).

Thánh Alfonso đã không để lại cho chúng ta một bộ luật lạnh lùng, ngài để lại cho chúng ta một con đường. Con đường đó mang tên Yêu Thương.

Ước gì trong ngày tĩnh tâm này, mỗi người chúng ta hãy để cho "Ơn Cứu Chuộc chan chứa" chạm vào những ngõ ngách sâu kín nhất của tâm hồn mình. Để rồi, khi thi hành sứ vụ, chúng ta không chỉ là những chuyên viên luân lý hay linh đạo, mà là những chứng nhân sống động của Tình Yêu Cứu Thế.

Lạy Cha, xin hãy làm cho chúng con nên thánh, như ý Cha muốn.

Lạy Mẹ Hằng Cứu Giúp, xin cầu cho chúng con. Amen.

Bãi Dâu ngày 20 tháng 11 năm 2025

JB. Lê Đình Phương, C.Ss.R.


TÀI LIỆU THAM KHẢO


Bernhard HÄRING, “Sant’Alfonso: Una morale per i reden9”, trong Morale e Redenzione, biên tập bởi Lorenzo Alvarez Verdes và Saba9no Majorano, Quaes0ones Morales, EDACALF, Roma 1983, 17-32.

Carl HOEGERL, “La teologia morale-spirituale di Sant’Alfonso”, trong Morale e Redenzione, a cura di Lorenzo Alvarez Verdes e Saba9no Majorano, Quaes0ones Morales, EDACALF, Roma 1983, 217-222.

Marciano VIDAL, Luân lý của Thánh Alfonso, từ nghiêm khắc đến nhân từ, bản dịch Tiếng Việt của GB. Lê Đình Phương, C.Ss.R., từ bản dịch tiếng Ý của Beppe Fiorelli, NXB Đồng Nai 2023.

Học viện thánh Anphongsô